- Thời gian : 7h sáng ngày 04/03/2014.
- Địa điểm : Số 243 khuất duy tiến.
- Yêu cầu : Mang theo chứng minh thư gốc + Lệ phí thi 225.000đ.
Các bạn xem danh sách và có mặt đúng giờ theo thông báo. Chúc các thí sinh thi đạt kết quả cao nhất.
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú | CTV |
1 | CHU HOÀNG ANH | 26/02/1994 | Ngõ 25 Bà Triệu P. Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | th |
2 | HÀ HỒNG ANH | 02/08/1991 | Pháp Vân P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | mais |
3 | KHÚC TUẤN ANH | 25/12/1991 | Cẩm Quan X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | th |
4 | NGUYỄN PHẠM MỸ ANH | 18/03/1995 | Tt Viện Thiết Kế Công Trình Cơ Khí X. Trung Văn, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội | quân |
5 | NGUYỄN TRUNG ANH | 10/11/1995 | 226 P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | trung a1 |
6 | TRẦN QUANG ANH | 02/07/1994 | 64 Ngách 180A/3, Nguyễn Lương Bằng P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | vp |
7 | TRẦN THỊ LAN ANH | 16/06/1975 | P404, 50 Châu Long P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | QUYỀN |
8 | NGUYỄN HÁN BIỆN | 01/06/1990 | Thôn 3 X. Văn Bán, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | QUYỀN |
9 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/06/1988 | Bình An X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | hoà kt |
10 | VÕ VĂN CHIẾN | 02/10/1995 | Xóm 9 X. Diễn Liên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | TuẤN BK |
11 | PHẠM VĂN CHỈNH | 10/12/1991 | Xóm 2 X. Nam Toàn, H. Nam Trực, T. Nam Định | th |
12 | NGUYỄN HUY CHUNG | 16/10/1990 | Xóm 1 X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | long ht |
13 | PHẠM VĂN CÔNG | 05/09/1989 | Đặng Xá X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | tgt |
14 | ĐOÀN VĂN CƯƠNG | 22/04/1994 | Tráng Liệt X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | HẢO |
15 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 01/08/1992 | Dục Ninh 1 X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | THẾ ANH BK |
16 | PHẠM TRƯỜNG CƯỜNG | 24/05/1995 | Đan Lạc X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | TuẤN BK |
17 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 06/01/1995 | Xóm Bến TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | THẾ ANH BK |
18 | LÊ THỊ ĐIỂM | 08/08/1991 | Thôn 3 X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | HiỀN KTQD |
19 | PHẠM ĐĂNG ĐÔN | 02/11/1995 | Minh Khai X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | HẢO |
20 | BÙI VĂN ĐỒNG | 13/01/1993 | Đội 10 X. Thiệu Thành, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | TuẤN BK |
21 | TRỊNH VIỆT ĐỨC | 11/02/1995 | Đội 3, Đại Hải X. Nghĩa Thịnh, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | TuẤN BK |
22 | BÙI THỊ DUNG | 25/02/1989 | Ninh Hoài X. An Bình, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình | HiẾN QLGD |
23 | ĐOÀN VIỆT DŨNG | 09/08/1994 | Cụm Cư Dân Đèo Gai TT. Minh Tân, H. Kinh Môn, T. Hải Dương | BẢO |
24 | LÊ ĐÌNH DŨNG | 04/09/1993 | Thôn 4 X. Xuân Khánh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | THẾ ANH BK |
25 | PHẠM HUY DŨNG | 27/07/1992 | Xóm 7 X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa | tđ |
26 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 17/08/1995 | Lô 2 Đầm Soài P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | th |
27 | TRẦN VĂN ĐƯỜNG | 26/07/1990 | Khuôn Đống X. Canh Nậu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | long ht |
28 | NGUYỄN ĐÌNH DUYỆT | 26/04/1995 | Phương Lâm X. Đồng Hóa, H. Kim Bảng, T. Hà Nam | lý |
29 | BÙI HƯƠNG GIANG | 15/06/1992 | Khu 9 TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định | thủy nh |
30 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 04/04/1994 | Thôn 4 X. Biển Hồ, TP. Pleiku, T. Gia Lai | dtkt |
31 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 06/09/1995 | Xóm Xép P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | dũng đl |
32 | NGUYỄN THANH HẢI | 30/07/1995 | 1-C9 TT N/Ái/Q 10 P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | tđ |
33 | TRẦN THỊ HẠNH | 18/12/1992 | Đông Hoà X. Đức Hòa, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | dtkt |
34 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU | 03/07/1994 | An Điền X. Cộng Hòa, H. Nam Sách, T. Hải Dương | ctbk |
35 | BÙI VĂN HOÁ | 12/10/1986 | Đông Xuân X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | tđ |
36 | ĐÀO MINH HOÀ | 20/12/1994 | 13B Phan Huy Chú P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | hoà kt |
37 | DƯƠNG THỊ NGỌC HỒI | 01/06/1991 | Phú Lương X. Cấp Tiến, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | đứcbg |
38 | TRẦN THỊ HỒNG | 10/10/1993 | Xóm 2 X. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | tđ |
39 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 04/06/1992 | Bình Minh X. Cẩm Bình, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | nhc |
40 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 08/03/1993 | Thôn 2 X. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | hoà kt |
41 | HÀ QUỐC HƯNG | 02/09/1995 | Khu 9 TT. Sông Thao, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | tđ |
42 | NGUYỄN MẠNH HƯNG | 21/10/1993 | Tứ Kỳ Thượng X. Ngọc Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | tđ |
43 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 22/10/1992 | 3C/80 Nhân Hoà P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | hoà kt |
44 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 11/12/1994 | Xóm Nguộn X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | vp |
45 | NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN | 15/03/1989 | Đan Nhiễm TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | TÙNG |
46 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 01/07/1985 | Miêu Nha X. Tây Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội | quế |
47 | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | 12/04/1994 | Xóm 7 X. Nam Hồng, H. Nam Sách, T. Hải Dương | BẢO |
48 | LÊ TRUNG KIÊN | 06/05/1995 | Tổ 9 Vĩnh Thuận P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | hoà kt |
49 | CÀ THỊ LA | 27/08/1993 | Nậm Dên X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La | lý |
50 | LÊ THÁI LẠI | 18/09/1979 | Đồng Bình X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | dũng đl |
51 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 02/10/1995 | 107-A4 TT Cty CK P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | chúc vhg |
52 | GIANG THỊ LAN | 26/02/1992 | Thái Ninh X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | VÂN ANH |
53 | TRƯƠNG THỊ LIÊM | 03/08/1991 | Xóm Phì X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | BẢO |
54 | ĐOÀN THỊ TÂM LIÊN | 15/02/1994 | Tổ 5 K3 P. Trần Phú, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh | qgplx |
55 | NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | 06/11/1994 | 61A Ngô Sỹ Liên P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | th |
56 | PHÙNG VĂN LINH | 01/10/1994 | Khu 11 P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | hoà kt |
57 | TRẦN NGỌC LINH | 22/06/1995 | Kim Hoàng X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | long ht |
58 | PHAN VĂN LỊNH | 20/09/1995 | Bình Minh X. Hương Bình, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | BẢO |
dương my loan | 05/06/1991 | tđ | ||
59 | NGUYỄN THỊ LOAN | 20/09/1993 | Hồng Phong X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình | tđ |
60 | TRẦN VĂN LỰC | 15/07/1993 | Đồng Cách X. Yên Khang, H. ý Yên, T. Nam Định | tđ |
61 | NGUYỄN VĂN LUNG | 20/11/1995 | 17 Ngách 429/42 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | BẢO |
62 | LƯƠNG THỊ LÝ | 11/06/1992 | Bảng Hang X. Châu Thành, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An | đứcbg |
63 | BÙI THỊ MAI | 12/08/1991 | Trại Tre X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | hoà kt |
64 | NGUYỄN THỊ MAI | 14/05/1992 | Xóm Nội X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | tđ |
65 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI | 16/07/1993 | Kim Ngọc 2 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | tđ |
66 | MAI VĂN MÃO | 01/03/1987 | Tổ 7 Khu 4 P. Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | th |
67 | NGUYỄN SỸ MINH | 11/02/1995 | Kim Hoàng X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | long ht |
68 | NGUYỄN THỊ MINH | 01/05/1993 | Văn Lâm X. Đức Lâm, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | BẢO |
69 | PHAN THỊ MỸ | 14/05/1981 | Tào Khê X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | KXĐ |
70 | LÊ TUẤN NAM | 05/09/1995 | An Trai X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | long ht |
71 | LÝ VĂN NĂNG | 05/02/1994 | Ba Sơn X. Xuất Lễ, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn | tđ |
72 | HOÀNG BẢO NGÂN | 11/07/1995 | 16/8/71 P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | QUYỀN |
73 | LÊ THANH NGHỊ | 14/08/1994 | Nguyên Phú X. Hải Tân, H. Hải Hậu, T. Nam Định | KXĐ |
74 | ĐỖ HỮU NGHĨA | 11/08/1995 | Đội 8 X. Nghĩa Thắng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | qgplx |
75 | TRẦN ĐỨC NGHĨA | 11/11/1994 | 255 Lương Yên P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | hoals |
76 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 09/08/1994 | Kim Môn X. Hà Đông, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa | TuẤN MỎ |
77 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 10/10/1987 | Quan Nhân X. Thanh Văn, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | hoals |
78 | MẠNH THANH NHÀN | 15/08/1995 | Đoàn Kết X. Thiên Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | THẾ ANH BK |
79 | NGUYỄN ĐĂNG NHÂN | 11/06/1992 | Ngang Nguyễn X. Hiên Vân, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | QUYỀN |
80 | PHAN TRỌNG NHẬT | 22/09/1992 | Xóm 5 X. Hương Thủy, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | tđ |
81 | NGUYỄN VĂN NHỊ | 26/12/1988 | Tiền Liệt X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | hoà kt |
82 | BÙI THỊ NHUNG | 08/03/1995 | Phú Xuyên X. Phú Châu, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | vp |
83 | DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | 30/12/1989 | Khu 1 TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | tđ |
84 | HOÀNG THỊ NHUNG | 15/10/1992 | Nguyên Tiến X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | TuẤN BK |
85 | PHẠM VĂN PHÚ | 24/10/1994 | An Lộc X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | vp |
86 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 22/02/1990 | Xóm 2 X. Tân Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam | tđ |
87 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 02/09/1995 | Minh Sơn X. Tân Dân, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa | tgt |
88 | DƯƠNG ANH QUANG | 20/07/1992 | 68A1 Nguyễn Công Trứ P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | QUYỀN |
89 | PHẠM VĂN QUANG | 12/02/1991 | Xóm 6 X. Nghĩa Thái, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | hoà kt |
90 | ĐINH NHƯ QUỲNH | 09/11/1994 | 11 Tổ 8 Vạn Phúc Thượng P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | quế |
91 | ĐẶNG PHAN SƠN | 23/11/1994 | P310 G4 P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | hoà kt |
92 | TRẦN VĂN SỰ | 03/09/1985 | Phú Thứ X. Tây Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội | hoà kt |
93 | PHẠM NGỌC TÀI | 08/06/1992 | Cầu Xe X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | BẢO |
94 | VŨ QUỐC THẮNG | 30/07/1984 | Ngô Xá X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên | THẾ ANH BK |
95 | ĐINH VƯƠNG THANH | 10/12/1992 | Xóm Mới X. Lương Nha, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ | BẢO |
96 | ĐẶNG CHÍ THÀNH | 30/01/1993 | Thôn 7 X. Ba Trại, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | th |
97 | ĐINH TIẾN THÀNH | 08/05/1995 | Tổ 10 Khu 3 P. Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | vp |
98 | ĐỒNG VĂN THÀNH | 12/08/1994 | Khang Đình X. Yên Mông, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | THẾ ANH BK |
99 | VI ĐỨC THÀNH | 24/10/1995 | Thôn 5 TT. Cành Nàng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa | TuẤN BK |
100 | MẠNH THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/10/1994 | Khối 12 TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | THẾ ANH BK |
101 | NGUYỄN VĂN THẢO | 25/06/1990 | Thôn Khuốc 1 X. Liên Hiệp, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | duyên cđ |
102 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 01/09/1992 | Xóm 14 X. Phú Phúc, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | hoà kt |
103 | VŨ THỊ THẢO | 25/05/1992 | Xuân Thịnh X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | hoà kt |
104 | ĐÀM VĂN THUẬN | 06/11/1986 | Bùi Xá X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | hoà kt |
105 | LÂM THỊ HỒNG THUÝ | 20/10/1992 | Khuổi Con X. Minh Khai, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn | đứcbg |
106 | NGUYỄN THỊ THUÝ | 04/01/1992 | Yên Thị X. Tiến Thịnh, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | tđ |
107 | NGÔ THANH THUỶ | 01/12/1994 | Tổ 27 P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | dũng đl |
108 | PHẠM THỊ THÚY | 10/01/1993 | Nguyên Lý X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa | TuẤN BK |
109 | PHẠM THỊ THUỶ TIÊN | 06/11/1992 | Phụng Thượng X. Vũ An, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | dtkt |
110 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 22/11/1981 | Du Nội X. Mai Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | qgplx |
111 | BÙI HUYỀN TRANG | 25/07/1991 | Thôn Yên X. Đông Hà, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | THẾ ANH BK |
112 | PHAN THỊ TRANG | 23/07/1995 | Thôn Bắc X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | TuẤN MỎ |
113 | VŨ THẢO TRANG | 19/02/1995 | Xóm 7 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | TuẤN MỎ |
114 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 23/12/1992 | Khu 2 X. Thanh Xá, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ | QUYỀN |
115 | PHẠM HỒNG TRUNG | 02/02/1989 | Trường An X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình | hoà kt |
116 | PHẠM NGỌC TRƯỜNG | 10/06/1979 | 47 Thắng Lợi P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | QUYỀN |
117 | LƯU NGỌC TÚ | 28/10/1994 | 49 Nguyễn Cơ Thạch P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định | BẢO |
118 | LÊ VĂN TUẤN | 22/08/1994 | Minh Thành X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương | vp |
119 | PHẠM ĐÌNH TUẤN | 23/10/1993 | Tổ 17A P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | tú b2 |
120 | CAO THANH TÙNG | 06/08/1995 | 7H2 TT Nguyễn Công Trứ P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | trung a1 |
121 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/09/1987 | Bình An X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | hoà kt |
122 | KHUẤT DUY TUYÊN | 06/09/1990 | Thôn 10 X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | tđ |
123 | HÀ THỊ TUYẾN | 24/08/1994 | Khu 8 X. Yên Dưỡng, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | tđ |
124 | NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN | 03/04/1993 | Khu 2 TT. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | tgt |
125 | HOÀNG THỊ TUYẾT | 02/09/1994 | Bạch Thắng X. Nga Bạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | tgt |
126 | LÊ HẠNH VÂN | 09/02/1995 | Khối 6 TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa | thc |
127 | TRỊNH THỊ VÂN | 14/02/1991 | Thôn 12 X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa | HiỀN KTQD |
128 | PHẠM THỊ VIỀN | 20/02/1974 | Xóm 1 X. Lê Lợi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | đứcbg |
129 | HOÀNG THỊ BÍCH VIỆT | 29/06/1988 | Khu 8 X. Yên Dưỡng, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | tđ |
130 | KHUẤT ĐÌNH VIỆT | 04/09/1993 | Khu 7 TT. Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | tđ |
131 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 17/03/1992 | T8 K2 P. Hà Tu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | tđ |
132 | LÂM VIẾT VINH | 30/10/1994 | Công Đình X. Đình Xuyên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | long ht |
133 | HOÀNG ANH VŨ | 02/09/1995 | 14/59 Vĩnh Tiến 1 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | th |
134 | BÙI VIỆT VƯƠNG | 15/10/1989 | Như Lân X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | TÙNG |
135 | BÙI THANH XUÂN | 15/08/1995 | Thôn Tranh X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | ĐẠI |
136 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 18/02/1981 | Xóm 2 X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | long ht |
137 | NGUYỄN NGỌC Ý | 20/08/1992 | Châu Linh X. Tùng ảnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | THẾ ANH BK |
138 | ĐOÀN MINH YẾN | 19/02/1991 | Chợ Mõ X. Hậu Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | HiỀN KTQD |
139 | TRƯƠNG THỊ YẾN | 10/09/1991 | Hồng Kỳ X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | nhc |
0 comments:
Note: Only a member of this blog may post a comment.