Danh sách thi bằng lái xe máy hạng A1 ngày 12/12/2013

  • Posted by Vệ sinh công nghiệp
  • at 8:41 PM -
  • 0 comments
 DANH SÁCH THI BẰNG LÁI XE MÁY A1 NGÀY 12/12/2013.
- Địa điểm thi : 101 Tô Vĩnh Diện ( Ngã Tư Sở đi vào ).
- Thời gian thi : Thí sinh  đúng 12h30 có mặt tại địa điểm thi. Đúng 1h khai mạc thi và bắt đầu phát thẻ số báo danh. Thí sinh xem số báo danh của mình tại danh sách thi. Sau khi phát số báo danh ban tổ chức sẽ gọi thí sinh vào thi theo thứ tự. Thời gian thi cả lý thuyết và thực hành kéo dài từ 1h đến 3h chiều. Thi đỗ lý thuyết thí sinh xuống sân thi thực hành thi thực hành. Thí sinh thi trượt lý thuyết không được thi thực hành.
- Thi lý thuyết : Làm bài trên máy vi tính. Thi thực hành bằng xe của Trung Tâm tổ chức thi.
- Khi đi thi thí sinh mang theo chứng minh thư gốc và lệ phí thi 225.000đ bao gồm : 40.000đ lệ phí thi lý thuyết + 50.000đ lệ phí thi thực hành + 135.000 lệ phí làm bằng.
    Chú ý : Thí sinh trượt lý thuyết hoặc thực hành quay trở lại gặp ban tổ chức để đăng kí thi lại hoặc về liên hệ nơi nộp hồ sơ để đăng thi lại. Sau khi thi đạt cả lý thuyết và thực hành thí sinh sẽ được phát giấy hẹn ngày trả bằng đến địa chỉ ghi trên giấy hẹn để nhận bằng, lùi lại ngày ghi trên giấy hẹn 2 ngày và đến trực tiếp địa chỉ số 313 đường Trường Chinh nhận bằng.
 Mọi thắc mắc có thể gửi tin nhắn vào các nick yahoo, facebook hỗ trợ trực tuyến.( Hạn chế gọi điện vì có thể máy bận ).
                            Chúc các bạn có buổi thi thành công và sức khỏe !
                 Danh sách thi bằng lái xe máy hạng A1 ngày 12/12/2013.

STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ thường trú
2 HÀ NGỌC ANH 23/03/1993 Cao Bạt Lụ X. Nam Cao, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
3 LÊ THỊ VÂN ANH 26/03/1993 Đại Tỉnh X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
7 PHẠM DOÃN BAY 07/04/1989 Đội 4 X. Sơn Đà, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
8 PHẠM VĂN CÔNG CẦM 19/12/1993 Tuần La X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
9 HOÀNG THỊ CHANG 18/09/1990 Vạn Xuyên X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
11 VŨ ĐẮC CƯỜNG 13/01/1993 Phố Bùi X. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
12 ĐÀM CÔNG ĐẠI 21/03/1993 Nhật Tân X. Thanh Thủy, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
13 LẠI QUỐC ĐẠT 14/01/1993 Thôn 3 X. Hà Bình, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
14 DƯƠNG BÍCH DIỆP 23/09/1993 Hương Thịnh X. Quang Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
15 VŨ THỊ BÍCH DIỆP 24/07/1992 17/6A Trần Khánh Dư P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
17 NGUYỄN VĂN DUẨN 02/11/1990 Thống Nhất X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
18 NGUYỄN BÙI ĐỨC 28/08/1995 Phú Vinh X. Đồng Phú, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
20 PHAN TRUNG ĐỨC 15/08/1995 Sơn Lễ X. Tùng ảnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
21 LỒ THUỲ DUNG 20/12/1993 Na Cồ 1 TT. Bắc Hà, H. Bắc Hà, T. Lào Cai
22 HOÀNG VĂN DŨNG 18/02/1992 Chiềng Trám X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
24 NGUYỄN ANH DŨNG 18/11/1995 P6b Tt Viện Tk P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
28 NGUYỄN ĐĂNG GIÁP 07/10/1994 Xóm 1 X. Nghĩa Hành, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
29 VƯƠNG THỊ HÀ 25/08/1992 Thôn Đình X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
30 BÙI THỌ HẢI 22/05/1994 Thôn Nam X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
31 NGUYỄN HOÀI HẢI 23/02/1995 165 P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
36 NGUYỄN THỊ HIÊN 02/02/1995 Cẩm Mỹ P. Cẩm La, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
37 LỘC VĂN HIẾU 01/04/1995 Tổ 1 P. Phố Mới, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
38 PHẠM VĂN HOÀ 28/02/1994 Bá Ngọc X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
39 ĐẶNG THỊ HOAN 10/02/1995 Thôn 7 X. Đào Thịnh, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
41 TRẦN VĂN HOÀNG 17/03/1983 Xóm 2 X. Công Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
42 VŨ ĐÌNH HOÀNG 15/01/1995 Ngọc Lâm X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
44 BÙI MẠNH HÙNG 17/10/1991 Khu 9 P. Gia Cẩm, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
45 ĐINH VĂN HÙNG 27/07/1994 Thượng Ngạn 1 X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
47 NGUYỄN VIỆT HÙNG 20/08/1994 Tổ 27 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
48 SÙNG QUANG HÙNG 06/08/1995 Bản Phố 2A X. Bản Phố, H. Bắc Hà, T. Lào Cai
49 HOÀNG MỘC HƯNG 26/09/1979 343 P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
50 LƯƠNG THU HƯƠNG 01/05/1990 Hà Quang Vóc TT. Đầm Hà, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh
51 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/11/1989 Châu Bộ X. Hiệp Hòa, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
54 PHẠM CÔNG HUY 05/12/1995 Xóm 8 X. Trung Môn, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
56 PHẠM THẾ KHẢI 17/10/1995 Tổ 16B P. Duyên Hải, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
57 ĐÀM PHÚ KHÁNH 29/11/1995 Tổ 11 P. Chiềng Lề, TP. Sơn La, T. Sơn La
61 DƯƠNG THỊ LAN 26/03/1993 Yên Tân X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
62 DƯƠNG THỊ LINH 15/05/1991 Yên Tân X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
63 HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH 28/06/1995 Thanh Trảm X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
64 KIỀU THỊ HẢI LOAN 09/02/1994 Cây Gạo X. Cao Phong, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc
66 LƯƠNG VĂN LONG 14/11/1994 Xóm 3 X. Chương Dương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
67 NGUYỄN THỊ THANH MAI 09/09/1991 6/392 Nguyễn Bính P. Trần Quang Khải, TP. Nam Định, T. Nam Định
68 NGUYỄN DUY MẠNH 20/04/1994 Tổ 17 TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái
69 PHẠM THỊ MÂY 15/11/1991 Lương Nham X. Gia Hòa, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
70 NGÔ THẾ MINH 20/10/1995 Quả Cảm X. Hòa Long, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
71 TRIỆU VĂN MƯU 12/03/1993 Thôn Bản Loọc X. Thạch Đạn, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn
73 NGUYỄN THỊ NGA 14/09/1991 Tri Lễ X. Quang Trung, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
75 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 23/06/1994 Xóm 7 X. Sơn Hà, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
77 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 30/11/1992 Đồng Đinh TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La
82 PHẠM THANH NHẬT 31/03/1995 Tổ 8 Cụm 2 P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
85 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 19/02/1995 T1 K1 P. Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
90 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 09/12/1994 Na Hoa X. Sơn Hà, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
92 HOÀNG MINH QUÂN 21/10/1995 Ngã Ba TT. Phủ Thông, H. Bạch Thông, T. Bắc Kạn
93 TRẦN VĂN QUÂN 09/04/1993 Xóm 5 X. Giao Hương, H. Giao Thủy, T. Nam Định
94 VŨ VĂN QUÂN 26/12/1993 Đông Cao X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
95 NGÔ THÁI QUANG 25/06/1994 Xóm 2 X. Diễn Hoa, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
98 TRỊNH VĂN SƠN 05/12/1986 Tổ 2 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
99 LƯU VĂN SỸ 23/06/1987 Liên Tỉnh X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định
101 HOÀNG QUANG THẮNG 08/06/1993 Ngọc Lôi X. Dục Tú, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
104 TRẦN KIM THÀNH 23/06/1993 Thọ Cương X. Đức Bác, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc
105 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 26/08/1994 Điền Lư X. Điền Lư, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
106 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/02/1992 Tân Hai X. Khánh Lợi, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
109 TRẦN THỊ THO 10/10/1980 Xóm 7 X. Giao Hương, H. Giao Thủy, T. Nam Định
111 LÊ THỊ THU 14/02/1991 Trung Sơn TT. Nhồi, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
113 TRẦN THỊ THU 14/02/1993 Cổ Trai X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
114 HOÀNG THỊ THUÝ 06/02/1991 Khuổi Quân X. Phương Viên, H. Chợ Đồn, T. Bắc Kạn
115 ĐÀO DUY TIẾN 15/08/1993 Tổ 28 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
117 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/10/1993 Nho Lâm X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
118 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 02/06/1992 Xóm 2 X. Kỳ Lợi, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
120 TRẦN VĂN TRỰC 20/02/1994 Đội 10 X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
123 LỤC VĂN TRUNG 05/05/1993 Xóm Chợ 2 TT. Mường Khương, H. Mường Khương, T. Lào Cai
125 TRƯƠNG MẠNH TRƯỜNG 12/06/1992 Nghĩa Trang TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
126 TRƯƠNG VĂN TRƯỢNG 19/08/1995 Phục Lễ X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
128 NGÔ MẠNH TUẤN 27/10/1991 Khối 8 P. Quang Trung, TP. Vinh, T. Nghệ An
131 PHẠM ANH TUẤN 12/02/1983 25/80 Hoàng Đạo Thành P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
133 LÊ THỊ ÚT 18/06/1987 Tri Lễ X. Quang Trung, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
134 LÊ HỒNG VÂN 09/11/1990 Tân An 1 X. Tân An, H. Văn Bàn, T. Lào Cai
136 NGUYỄN MINH VIỆT 12/07/1989 17A/41 Thái Thịnh P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
137 NGUYỄN KHẮC VỊNH 05/10/1991 Đội 7 P. Thái Học, TX. Chí Linh, T. Hải Dương

Author

Written by Admin

Aliquam molestie ligula vitae nunc lobortis dictum varius tellus porttitor. Suspendisse vehicula diam a ligula malesuada a pellentesque turpis facilisis. Vestibulum a urna elit. Nulla bibendum dolor suscipit tortor euismod eu laoreet odio facilisis.

0 comments:

Note: Only a member of this blog may post a comment.