- Địa điểm : Số 243 Khuất Duy Tiến ( Cách BigC 200m).
- Mang theo : Chứng minh thư gốc + Lệ phí thi = 225.000đ.
- Hình thức thi : Làm bài trên máy tính, có camera giám sát. Số lượng thí sinh thi trong 1 buổi là 140 người.
- Vắng mặt hủy hồ sơ.
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú |
1 | NGÔ HẢI ANH | 19/08/1987 | 50 Mai Hương P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
2 | NGÔ VIỆT ANH | 12/12/1992 | Tổ 30 P. Phan Thiết, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang |
3 | TRƯƠNG HOÀNG ANH | 04/09/1995 | 102 C12 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
4 | PHÙNG QUỐC BẰNG | 21/02/1993 | Thôn Nội X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
5 | PHAN QUỐC BẢO | 12/04/1994 | 214 T1 T.Thể Trg Đoàn TW P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
6 | NGUYỄN VĂN BỒNG | 22/02/1991 | Đội 1, Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa |
7 | NGUYỄN HÀ CHÂU | 11/01/1991 | Số 53 Trần Hưng Đạo P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
8 | NGUYỄN XUÂN CHÍ | 24/08/1991 | Xóm Đông X. Hoàng Đan, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
9 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 15/05/1993 | Tiểu Khu 26/3 X. Cò Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
10 | ĐỖ HỮU CƯỜNG | 14/10/1993 | Xóm 10 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
11 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 02/12/1994 | Xóm 2 X. Quỳnh Tam, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
12 | LÊ HẢI ĐĂNG | 16/09/1992 | Tổ 44 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
13 | DƯƠNG TIẾN ĐẠT | 04/09/1994 | 34 Tổ 26 Lạc Trung B P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
14 | ĐOÀN XUÂN ĐIỆP | 05/03/1993 | Đông Yên X. Yên Lâm, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
15 | PHẠM THỊ ĐIỆP | 21/08/1995 | Văn Diệm X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
16 | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | 21/01/1994 | Đồng Tâm X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
17 | TRẦN VĂN ĐỘ | 08/07/1995 | Thôn 2 X. Yên Phú, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang |
18 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | 07/04/1992 | Thôn 4 X. Minh Hương, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang |
19 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 15/06/1995 | Ngọc Trục X. Đại Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
20 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 29/05/1993 | Đội 5 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
21 | QUẢN TRỌNG DŨNG | 25/12/1993 | 27A P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
22 | VŨ ĐỨC DŨNG | 22/04/1995 | Tổ Dân Số 3 P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
23 | VŨ TRUNG DŨNG | 31/08/1994 | An Bình X. Phú Lão, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
24 | BÙI QUANG DƯƠNG | 01/12/1992 | Tô Hiến Thành P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
25 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 04/03/1995 | 6 Ngách 49/46 Huỳnh Thúc Kháng P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
26 | PHẠM NGỌC DUY | 18/07/1995 | Tổ 3 P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
27 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 02/06/1993 | Bắc Hải X. Hải Thượng, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
28 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 20/08/1994 | Đồng Thanh X. Thiệu Tâm, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
29 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG GIANG | 21/07/1990 | Xuân Tiến X. Liên Chung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
30 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 02/12/1991 | Ấm Thượng TT. Hạ Hòa, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
31 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 30/03/1987 | Lô 4 Đoàn Kết 1 P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
32 | DƯƠNG VĂN HÀ | 08/06/1985 | Hà Lỗ X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
33 | NGUYỄN THỊ HÀ | 20/02/1990 | Khả Duy X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
34 | LÊ THỊ HẰNG | 26/03/1990 | Xóm 6 X. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
35 | PHẠM THỊ THÚY HẰNG | 19/01/1994 | Tiểu Khu 17 TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
36 | CAO MỸ HẠNH | 06/09/1994 | 123 Đặng Văn Ngữ P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, T. Lào Cai |
37 | ĐÀO VĂN HẠNH | 24/10/1982 | 44 Ngách 241/21 Khâm Thiên P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
38 | PHẠM HỒNG HẠNH | 07/10/1994 | T10K4 P. Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
39 | NGUYỄN XUÂN HÀO | 31/01/1995 | Phú Dưới X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
40 | NGUYỄN THỊ HẬU | 27/01/1989 | Nguyên Xá X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
41 | ĐỖ THỊ HIỀN | 13/05/1983 | Thôn Bình Điền X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
42 | VŨ THỊ HIỀN | 11/02/1991 | Nam Cầu Nhân X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
43 | LÊ ĐỨC HIẾU | 23/04/1995 | P210 Ct2b ĐT Mỹ Đình II X. Mỹ Đình, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
44 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 28/08/1981 | Số 69 Tổ 29 P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
45 | NGUYỄN MINH HIẾU | 05/03/1995 | 101 M8b Trương Định P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
46 | VƯƠNG THỊ HOA | 02/09/1995 | Văn Trì X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
47 | PHAN THỊ HÒA | 28/08/1993 | Trung Tâm X. Cẩm Thịnh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
48 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 08/04/1993 | Nguyên Xá X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
49 | LÊ MINH HOÀNG | 06/09/1977 | Hoàng Giáp X. An Lâm, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
50 | LƯƠNG THỊ HỒNG | 10/09/1993 | Khang Ninh X. Đức Nhân, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
51 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/07/1990 | Khu 3 X. Hiền Đa, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
52 | HOÀNG TIẾN HÙNG | 13/08/1990 | 508 Nhà Số 6 Tổ 9 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
53 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 06/02/1969 | Số 233 Thụy Khuê P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
54 | PHẠM MẠNH HÙNG | 11/10/1995 | Tiểu Khu Bình Minh X. Cò Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
55 | NGUYỄN MINH HƯƠNG | 14/09/1995 | Văn Trì X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
56 | PHẠM QUỐC HUY | 07/08/1981 | Đông Kim X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
57 | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | 20/02/1993 | Hưng Giáo, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
58 | PHAN TRUNG KIÊN | 15/03/1991 | Thôn 2 X. Diễn Kỷ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
59 | NGUYỄN XUÂN LA | 05/11/1992 | Xóm 3 X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
60 | NGUYỄN THÀNH LÂM | 22/10/1994 | 13 Thanh Miến P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
61 | LÊ THỊ KIM LÊ | 13/12/1994 | Đồng Côi TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
62 | LÊ THỊ BÍCH LIÊN | 19/05/1981 | Xóm 1 X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
63 | BÙI THỊ LIỄU | 30/09/1993 | Đông Bắc X. Đông Bắc, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
64 | CAO MỸ LINH | 18/02/1995 | Số 20 Phố Triều Khúc P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
65 | MAI THỊ DIỆU LINH | 15/09/1993 | Hà Tây X. Hải Hà, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
66 | NGUYỄN HẢI LINH | 15/01/1995 | 59 Đào Tấn P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
67 | PHÙNG LAN PHƯƠNG LINH | 17/09/1995 | 503 B11 P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
68 | PHẠM ĐỨC LONG | 19/04/1995 | 44 Tổ 26 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
69 | VŨ THỊ LUÂN | 18/10/1991 | Đông Cả TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
70 | VƯƠNG THỊ THANH MAI | 04/05/1995 | Tổ 32, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
71 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 14/02/1995 | Xóm 3 X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
72 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 30/06/1993 | Xóm 10 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
73 | KIỀU THỊ MY | 10/06/1994 | Hàn Chùa X. Đại Đồng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
74 | BÙI VĂN NĂM | 09/03/1992 | Vĩnh Phúc X. Vân Phúc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
75 | BÙI THỊ HỒNG NGẠI | 26/06/1972 | Văn Giang, TT. Đại Nghĩa, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
76 | HÀ TRỌNG NGHĨA | 20/02/1995 | 28 Ngõ Đình Đông, Nguyễn Lương Bằng P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
77 | BÙI VĂN NGUYỄN | 02/08/1991 | Xóm Cò X. Thượng Cốc, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
78 | ĐỖ THỊ NHÀI | 06/09/1991 | Xóm 5 X. Khánh Công, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
79 | NGUYỄN ĐĂNG NHÂN | 11/06/1992 | Ngang Nguyễn X. Hiên Vân, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
80 | HOÀNG HỒNG NHUNG | 17/02/1994 | 15C ngõ 5, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
81 | NGUYỄN NGỌC PHAN | 21/04/1995 | Số 53 Trần Hưng Đạo P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
82 | NGUYỄN VIỆT PHONG | 06/02/1995 | Số 107A P. Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
83 | VƯƠNG HẢI PHÚC | 18/05/1995 | Số 25 Đào Tấn P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
84 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 02/01/1991 | Văn Lý X. Hải Lý, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
85 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 18/10/1992 | Cầu Xá X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
86 | PHẠM VĂN QUÂN | 11/05/1995 | Châu Quan X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
87 | PHAN VĂN QUÂN | 24/12/1993 | Nhật Tiến X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
88 | DƯƠNG ANH QUANG | 20/07/1992 | 68 A1 TT Nguyễn Công Trứ P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
89 | BÙI THỊ QUÝ | 05/11/1987 | Chẩm Khê X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
90 | LÊ HOÀI SƠN | 25/08/1995 | Tổ 7 TT. Cầu Diễn, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
91 | ĐẶNG THỊ SONG | 13/05/1992 | Thôn 7 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
92 | LƯƠNG ĐỨC TÀI | 02/03/1993 | 91 Đê La Thành P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
93 | PHẠM HỒNG THÁI | 01/07/1995 | Tân Hoa X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
94 | TRẦN DUY THÁI | 12/08/1994 | 45 Trần Quốc Toản P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
95 | LÊ QUANG THẮNG | 26/04/1974 | Tổ 6 P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
96 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 20/03/1988 | Tổ 52 P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
97 | VŨ HUY THẮNG | 05/10/1995 | Tổ 14 P. Tân Hòa, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình |
98 | TRƯƠNG ĐỨC THANH | 10/02/1994 | Thanh Thái X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
99 | DỊP TRUNG THÀNH | 17/08/1994 | Minh Khai TT. Đầm Hà, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh |
100 | PHẠM VĂN THAO | 19/01/1995 | Văn Diệm X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
101 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 21/12/1994 | Thôn Trung X. Thái Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
102 | NGUYỄN VĂN THẢO | 16/12/1993 | Khu 9 X. Sơn Tình, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
103 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 15/07/1993 | 227 Lê Lai P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
104 | NGÔ ĐỨC THIỆN | 17/11/1990 | Khu 15 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
105 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 16/01/1994 | Khu 9 X. Phượng Vĩ, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
106 | NGUYỀN QUANG THIỆP | 03/12/1993 | Cẩm Bào X. Cẩm Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
107 | BÙI CÔNG THỊNH | 16/11/1993 | Khang Ninh X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
108 | PHẠM VĂN THỊNH | 13/07/1990 | Xóm 30 X. Hải Minh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
109 | LÊ HOÀI THU | 30/06/1994 | Tổ 2 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
110 | VŨ QUANG THUẤN | 28/03/1990 | Bùi Xá X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
111 | NGỌC THANH THƯƠNG | 18/02/1991 | Thôn Nghè X. Tiên Nha, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
112 | NGUYỄN THỊ THÚY | 10/02/1991 | Đội 5 X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
113 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 20/12/1994 | An Bình X. Phú Lão, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
114 | NGUYỄN THỊ THÙY | 02/01/1993 | Liên Thịnh X. Hải Bình, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
115 | NGUYỄN THỊ THỦY | 05/06/1987 | Thiện Mỹ X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định |
116 | TRẦN THỊ TIN | 07/03/1992 | Làng Mới X. Mông Sơn, H. Yên Bình, T. Yên Bái |
117 | PHẠM VĂN TINH | 15/02/1993 | Tiến Lợi X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
118 | ĐỖ NGỌC TOÀN | 07/11/1993 | 55 Phủ Doãn P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
119 | BÙI THỊ TRANG | 05/05/1993 | Trại Hào X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
120 | HÀ THỊ THU TRANG | 15/06/1995 | 44 Hàng Chuối P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
121 | KHƯƠNG NGUYỄN THU TRANG | 03/08/1995 | 33 B12 P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
122 | LÊ THỊ THÚY TRANG | 01/04/1982 | Tân Dân I X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
123 | NGÔ THU TRANG | 10/10/1994 | Số 20 Trần Quốc Toản P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
124 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 23/08/1994 | Tổ 2 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
125 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | 12/06/1989 | Xóm 2 X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
126 | NGUYỄN MINH TUẤN | 17/05/1994 | Ngọc Trục X. Đại Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội |
127 | TRẦN THANH TÙNG | 10/04/1991 | Đội 8 TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
128 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 29/07/1993 | Đội 6 X. Xuân Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
129 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 11/06/1994 | Vĩnh Trụ X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
130 | NGUYỄN NGỌC VẤN | 01/11/1977 | P105b Ngõ 627 Giải Phóng P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
131 | HOÀNG HỒNG VI | 28/02/1995 | TT Nhà Hát Nhạc VK P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
132 | NGUYỄN DUY VIỆT | 20/11/1990 | Số 6B/1 Hồ Sen P. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
133 | HOÀNG ĐỨC VINH | 15/06/1989 | 74 Đường Láng Tổ 1E P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
134 | NGUYỄN XUÂN VỮNG | 02/10/1994 | 98 Ngõ 8 P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
135 | NGUYỄN THANH XUÂN | 05/01/1967 | TT 2B Bộ Giáo Dục P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
136 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 02/01/1994 | Tổ 6 P. Thái Bình, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình |
137 | NGUYỄN MẠNH SAM | 16/08/1993 | Yên Hòa I X. Yên Mông, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình |
138 | PHÙNG VĂN THẮNG | 07/10/1993 | Hưng Thịnh X. Hợp Thịnh, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
139 | VÕ CÁT THÀNH | 26/01/1989 | Đại Đồng 1 X. Kim Liên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
140 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 12/06/1991 | Thôn Trung X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
0 comments:
Note: Only a member of this blog may post a comment.