Danh sách thi A1 ngày 16-10-2013

  • Posted by Vệ sinh công nghiệp
  • at 3:37 AM -
  • 0 comments
- Thời gian thi : 7h đến 9h sáng. Yêu cầu có mặt từ 6h30.

- Địa điểm : Số 243 Khuất Duy Tiến ( Cách BigC 200m).
- Mang theo : Chứng minh thư gốc + Lệ phí thi = 225.000đ.
- Hình thức thi : Làm bài trên máy tính, có camera giám sát. Số lượng thí sinh thi trong 1 buổi là 140 người.
- Vắng mặt hủy hồ sơ.
STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ thường trú
1 NGÔ HẢI ANH 19/08/1987 50 Mai Hương P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
2 NGÔ VIỆT ANH 12/12/1992 Tổ 30 P. Phan Thiết, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang
3 TRƯƠNG HOÀNG ANH 04/09/1995 102 C12 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
4 PHÙNG QUỐC BẰNG 21/02/1993 Thôn Nội X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
5 PHAN QUỐC BẢO 12/04/1994 214 T1 T.Thể Trg Đoàn TW P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
6 NGUYỄN VĂN BỒNG 22/02/1991 Đội 1, Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa
7 NGUYỄN HÀ CHÂU 11/01/1991 Số 53 Trần Hưng Đạo P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
8 NGUYỄN XUÂN CHÍ 24/08/1991 Xóm Đông X. Hoàng Đan, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc
9 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15/05/1993 Tiểu Khu 26/3 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La
10 ĐỖ HỮU CƯỜNG 14/10/1993 Xóm 10 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
11 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 02/12/1994 Xóm 2 X. Quỳnh Tam, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
12 LÊ HẢI ĐĂNG 16/09/1992 Tổ 44 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
13 DƯƠNG TIẾN ĐẠT 04/09/1994 34 Tổ 26 Lạc Trung B P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
14 ĐOÀN XUÂN ĐIỆP 05/03/1993 Đông Yên X. Yên Lâm, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
15 PHẠM THỊ ĐIỆP 21/08/1995 Văn Diệm X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
16 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 21/01/1994 Đồng Tâm X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
17 TRẦN VĂN ĐỘ 08/07/1995 Thôn 2 X. Yên Phú, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang
18 HOÀNG VĂN ĐÔNG 07/04/1992 Thôn 4 X. Minh Hương, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang
19 NGUYỄN VĂN ĐỨC 15/06/1995 Ngọc Trục X. Đại Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
20 PHẠM TRUNG ĐỨC 29/05/1993 Đội 5 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
21 QUẢN TRỌNG DŨNG 25/12/1993 27A P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
22 VŨ ĐỨC DŨNG 22/04/1995 Tổ Dân Số 3 P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
23 VŨ TRUNG DŨNG 31/08/1994 An Bình X. Phú Lão, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
24 BÙI QUANG DƯƠNG 01/12/1992 Tô Hiến Thành P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
25 NGUYỄN HOÀNG DUY 04/03/1995 6 Ngách 49/46 Huỳnh Thúc Kháng P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
26 PHẠM NGỌC DUY 18/07/1995 Tổ 3 P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
27 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 02/06/1993 Bắc Hải X. Hải Thượng, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
28 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 20/08/1994 Đồng Thanh X. Thiệu Tâm, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
29 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG GIANG 21/07/1990 Xuân Tiến X. Liên Chung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
30 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/12/1991 Ấm Thượng TT. Hạ Hòa, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
31 VŨ TRƯỜNG GIANG 30/03/1987 Lô 4 Đoàn Kết 1 P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
32 DƯƠNG VĂN HÀ 08/06/1985 Hà Lỗ X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
33 NGUYỄN THỊ HÀ 20/02/1990 Khả Duy X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
34 LÊ THỊ HẰNG 26/03/1990 Xóm 6 X. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
35 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 19/01/1994 Tiểu Khu 17 TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La
36 CAO MỸ HẠNH 06/09/1994 123 Đặng Văn Ngữ P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
37 ĐÀO VĂN HẠNH 24/10/1982 44 Ngách 241/21 Khâm Thiên P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
38 PHẠM HỒNG HẠNH 07/10/1994 T10K4 P. Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
39 NGUYỄN XUÂN HÀO 31/01/1995 Phú Dưới X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
40 NGUYỄN THỊ HẬU 27/01/1989 Nguyên Xá X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
41 ĐỖ THỊ HIỀN 13/05/1983 Thôn Bình Điền X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định
42 VŨ THỊ HIỀN 11/02/1991 Nam Cầu Nhân X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
43 LÊ ĐỨC HIẾU 23/04/1995 P210 Ct2b ĐT Mỹ Đình II X. Mỹ Đình, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
44 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 28/08/1981 Số 69 Tổ 29 P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
45 NGUYỄN MINH HIẾU 05/03/1995 101 M8b Trương Định P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
46 VƯƠNG THỊ HOA 02/09/1995 Văn Trì X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
47 PHAN THỊ HÒA 28/08/1993 Trung Tâm X. Cẩm Thịnh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
48 NGUYỄN THỊ HOÀN 08/04/1993 Nguyên Xá X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
49 LÊ MINH HOÀNG 06/09/1977 Hoàng Giáp X. An Lâm, H. Nam Sách, T. Hải Dương
50 LƯƠNG THỊ HỒNG 10/09/1993 Khang Ninh X. Đức Nhân, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
51 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/07/1990 Khu 3 X. Hiền Đa, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
52 HOÀNG TIẾN HÙNG 13/08/1990 508 Nhà Số 6 Tổ 9 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
53 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/02/1969 Số 233 Thụy Khuê P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
54 PHẠM MẠNH HÙNG 11/10/1995 Tiểu Khu Bình Minh X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La
55 NGUYỄN MINH HƯƠNG 14/09/1995 Văn Trì X. Minh Khai, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
56 PHẠM QUỐC HUY 07/08/1981 Đông Kim X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
57 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 20/02/1993 Hưng Giáo, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
58 PHAN TRUNG KIÊN 15/03/1991 Thôn 2 X. Diễn Kỷ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
59 NGUYỄN XUÂN LA 05/11/1992 Xóm 3 X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
60 NGUYỄN THÀNH LÂM 22/10/1994 13 Thanh Miến P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
61 LÊ THỊ KIM LÊ 13/12/1994 Đồng Côi TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định
62 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 19/05/1981 Xóm 1 X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
63 BÙI THỊ LIỄU 30/09/1993 Đông Bắc X. Đông Bắc, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
64 CAO MỸ LINH 18/02/1995 Số 20 Phố Triều Khúc P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
65 MAI THỊ DIỆU LINH 15/09/1993 Hà Tây X. Hải Hà, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
66 NGUYỄN HẢI LINH 15/01/1995 59 Đào Tấn P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
67 PHÙNG LAN PHƯƠNG LINH 17/09/1995 503 B11 P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
68 PHẠM ĐỨC LONG 19/04/1995 44 Tổ 26 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
69 VŨ THỊ LUÂN 18/10/1991 Đông Cả TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
70 VƯƠNG THỊ THANH MAI 04/05/1995 Tổ 32, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
71 NGUYỄN VĂN MẠNH 14/02/1995 Xóm 3 X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
72 NGUYỄN ĐỨC MINH 30/06/1993 Xóm 10 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
73 KIỀU THỊ MY 10/06/1994 Hàn Chùa X. Đại Đồng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
74 BÙI VĂN NĂM 09/03/1992 Vĩnh Phúc X. Vân Phúc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
75 BÙI THỊ HỒNG NGẠI 26/06/1972 Văn Giang, TT. Đại Nghĩa, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
76 HÀ TRỌNG NGHĨA 20/02/1995 28 Ngõ Đình Đông, Nguyễn Lương Bằng P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
77 BÙI VĂN NGUYỄN 02/08/1991 Xóm Cò X. Thượng Cốc, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
78 ĐỖ THỊ NHÀI 06/09/1991 Xóm 5 X. Khánh Công, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
79 NGUYỄN ĐĂNG NHÂN 11/06/1992 Ngang Nguyễn X. Hiên Vân, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
80 HOÀNG HỒNG NHUNG 17/02/1994 15C ngõ 5, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
81 NGUYỄN NGỌC PHAN 21/04/1995 Số 53 Trần Hưng Đạo P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
82 NGUYỄN VIỆT PHONG 06/02/1995 Số 107A P. Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
83 VƯƠNG HẢI PHÚC 18/05/1995 Số 25 Đào Tấn P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
84 PHẠM VĂN PHƯƠNG 02/01/1991 Văn Lý X. Hải Lý, H. Hải Hậu, T. Nam Định
85 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 18/10/1992 Cầu Xá X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
86 PHẠM VĂN QUÂN 11/05/1995 Châu Quan X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
87 PHAN VĂN QUÂN 24/12/1993 Nhật Tiến X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
88 DƯƠNG ANH QUANG 20/07/1992 68 A1 TT Nguyễn Công Trứ P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
89 BÙI THỊ QUÝ 05/11/1987 Chẩm Khê X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
90 LÊ HOÀI SƠN 25/08/1995 Tổ 7 TT. Cầu Diễn, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
91 ĐẶNG THỊ SONG 13/05/1992 Thôn 7 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
92 LƯƠNG ĐỨC TÀI 02/03/1993 91 Đê La Thành P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
93 PHẠM HỒNG THÁI 01/07/1995 Tân Hoa X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
94 TRẦN DUY THÁI 12/08/1994 45 Trần Quốc Toản P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
95 LÊ QUANG THẮNG 26/04/1974 Tổ 6 P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
96 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 20/03/1988 Tổ 52 P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
97 VŨ HUY THẮNG 05/10/1995 Tổ 14 P. Tân Hòa, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
98 TRƯƠNG ĐỨC THANH 10/02/1994 Thanh Thái X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
99 DỊP TRUNG THÀNH 17/08/1994 Minh Khai TT. Đầm Hà, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh
100 PHẠM VĂN THAO 19/01/1995 Văn Diệm X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
101 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/12/1994 Thôn Trung X. Thái Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
102 NGUYỄN VĂN THẢO 16/12/1993 Khu 9 X. Sơn Tình, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
103 VŨ PHƯƠNG THẢO 15/07/1993 227 Lê Lai P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
104 NGÔ ĐỨC THIỆN 17/11/1990 Khu 15 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
105 NGUYỄN VĂN THIỆN 16/01/1994 Khu 9 X. Phượng Vĩ, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
106 NGUYỀN QUANG THIỆP 03/12/1993 Cẩm Bào X. Cẩm Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
107 BÙI CÔNG THỊNH 16/11/1993 Khang Ninh X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
108 PHẠM VĂN THỊNH 13/07/1990 Xóm 30 X. Hải Minh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
109 LÊ HOÀI THU 30/06/1994 Tổ 2 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
110 VŨ QUANG THUẤN 28/03/1990 Bùi Xá X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
111 NGỌC THANH THƯƠNG 18/02/1991 Thôn Nghè X. Tiên Nha, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
112 NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/1991 Đội 5 X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
113 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 20/12/1994 An Bình X. Phú Lão, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
114 NGUYỄN THỊ THÙY 02/01/1993 Liên Thịnh X. Hải Bình, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
115 NGUYỄN THỊ THỦY 05/06/1987 Thiện Mỹ X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định
116 TRẦN THỊ TIN 07/03/1992 Làng Mới X. Mông Sơn, H. Yên Bình, T. Yên Bái
117 PHẠM VĂN TINH 15/02/1993 Tiến Lợi X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
118 ĐỖ NGỌC TOÀN 07/11/1993 55 Phủ Doãn P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
119 BÙI THỊ TRANG 05/05/1993 Trại Hào X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
120 HÀ THỊ THU TRANG 15/06/1995 44 Hàng Chuối P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
121 KHƯƠNG NGUYỄN THU TRANG 03/08/1995 33 B12 P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
122 LÊ THỊ THÚY TRANG 01/04/1982 Tân Dân I X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
123 NGÔ THU TRANG 10/10/1994 Số 20 Trần Quốc Toản P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
124 NGUYỄN QUỲNH TRANG 23/08/1994 Tổ 2 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
125 NGUYỄN VĂN TRÌNH 12/06/1989 Xóm 2 X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
126 NGUYỄN MINH TUẤN 17/05/1994 Ngọc Trục X. Đại Mỗ, H. Từ Liêm, TP. Hà Nội
127 TRẦN THANH TÙNG 10/04/1991 Đội 8 TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định
128 NGUYỄN THỊ TUYẾT 29/07/1993 Đội 6 X. Xuân Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh
129 NGUYỄN THỊ UYÊN 11/06/1994 Vĩnh Trụ X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
130 NGUYỄN NGỌC VẤN 01/11/1977 P105b Ngõ 627 Giải Phóng P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
131 HOÀNG HỒNG VI 28/02/1995 TT Nhà Hát Nhạc VK P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
132 NGUYỄN DUY VIỆT 20/11/1990 Số 6B/1 Hồ Sen P. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
133 HOÀNG ĐỨC VINH 15/06/1989 74 Đường Láng Tổ 1E P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
134 NGUYỄN XUÂN VỮNG 02/10/1994 98 Ngõ 8 P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
135 NGUYỄN THANH XUÂN 05/01/1967 TT 2B Bộ Giáo Dục P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
136 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 02/01/1994 Tổ 6 P. Thái Bình, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
137 NGUYỄN MẠNH SAM 16/08/1993 Yên Hòa I X. Yên Mông, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
138 PHÙNG VĂN THẮNG 07/10/1993 Hưng Thịnh X. Hợp Thịnh, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc
139 VÕ CÁT THÀNH 26/01/1989 Đại Đồng 1 X. Kim Liên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
140 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 12/06/1991 Thôn Trung X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

Author

Written by Admin

Aliquam molestie ligula vitae nunc lobortis dictum varius tellus porttitor. Suspendisse vehicula diam a ligula malesuada a pellentesque turpis facilisis. Vestibulum a urna elit. Nulla bibendum dolor suscipit tortor euismod eu laoreet odio facilisis.

0 comments:

Note: Only a member of this blog may post a comment.